Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp hoàn thiện công tác giảm nghèo trên địa bàn TP Hải Phòng / Nguyễn Minh Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03981
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại công ty cổ phần đầu tư và phát triển cảng Đình Vũ-Tp Hải Phòng / Nguyễn Minh Hoàng; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03799
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Biện pháp tăng cường thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào lĩnh vực điện tử của thành phố Hải Phòng / Nguyễn Minh Hoàng; Nghd.: PGS.TS Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02410
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn nguy hại tại Khu công nghiệp Noomura-Hải phòng, đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Nguyễn Minh Hoàng; Nghd.: ThS. Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 59 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09124
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 5 Giao nhận hàng bách hóa tổng hợp nhập khẩu theo phương án tác nghiệp từ tàu hạ kho bãi cảng, từ tàu hạ xe chủ hàng tại Cảng Chùa Vẽ / Hoàng Thị Mai Hương, Đỗ Tuấn Linh, Nguyễn Minh Hòa; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 112tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19706
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Một số biện pháp cơ bản chống thất thu thuế thu nhập doanh nghiệp đối với doanh nghiệp vận tải biển tại cục thuế Hải Phòng / Nguyễn Minh Hoàng; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 80tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01697
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Một số biện pháp nâng cao năng lực tài chính của Công ty cổ phần giám định - VINACOMIN/ Nguyễn Minh Hoàng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 112tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05060
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Nghiên cứu một số giải pháp chủ yếu chống thất thu thuế giá trị gia tăng đối với các doanh nghiệp vận tải thuỷ tại Hải phòng / Nguyễn Minh Hoà; Nghd.: PGS TS. Phạm văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 66 tr. ; 30 cm + 01 Tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00479
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Recommendations to improve the depot operation at Asia star corporation / Nguyễn Minh Hoàng; Nghd.: Vũ Thị Thu Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 46tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13909
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 10 Thiết kế bản vẽ thi công tuyến kè Kênh Hà Nam - Hải Phòng / Vũ Văn Hiếu, Nguyễn Minh Hoàng, Dương Xuân Mạnh; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 115tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19351
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 11 Thiết kế cổng trục sức nâng 10 tấn, khẩu độ 10m, chiều cao nâng 5m dùng để nâng hạ hàng cho Nhà máy xi măng Bỉm Sơn / Nguyễn Minh Hòa; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 148 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11690, PD/TK 11690
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 12 Thiết kế hệ thống lái tàu dầu hóa chất 13.000T. / Nguyễn Minh Hoà; Nghd.: TS Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr. ; 30 cm. + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08331, PD/TK 08331
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 13 Tổng quan về điện mặt trời. Ứng dụng thiết kế hệ thống điện mặt trời hòa lưới cho tòa nhà giảng đường C1 Đại học Hàng hải Việt Nam / Mai Tuấn Anh, Nguyễn Minh Hòa, Phạm Tuấn Anh ; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18791
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 14 Trang thiết bị tàu Etylen 4.500 m. Đi sâu nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển máy chính / Nguyễn Minh Hoàng; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 05 BV + 01 TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09532, PD/TK 09532
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :